Cung cấp thêm các phương thức để tương tác với vật phẩm Steam Workshop.
Xem
ISteamRemoteStorage dùng cho interface chính, cũng như
ICloudService.
LƯU Ý: Đây là interface dịch vụ, các phương thức trong interface này nên được gọi với tham số
input_json
.
Để biết thêm thông tin về cách sử dụng API Web Steamworks, vui lòng xem
Tổng quan về Web API.
Delete
GET https://api.steampowered.com/IPublishedFileService/Delete/v1/
Tên | Loại | Bắt buộc | Mô tả |
key | string | ✔ | API Web Steamworks - Khóa xác thực người dùng. |
publishedfileid | uint64 | ✔ | Vật phẩm cần xóa |
appid | uint32 | ✔ | App mà vật phẩm thuộc về |
Xóa một vật phẩm.
LƯU Ý: Lệnh gọi này phải có khóa API từ nhà phát hành để dùng phương thức này. Vì vậy, API này
PHẢI được gọi từ máy chủ bảo mật và không bao giờ được sử dụng trực tiếp bởi client!
QueryFiles
GET https://api.steampowered.com/IPublishedFileService/QueryFiles/v1/
Tên | Loại | Bắt buộc | Mô tả |
key | string | ✔ | API Web Steamworks - Khóa xác thực người dùng. |
query_type | uint32 | ✔ | IPublishedFileService#EPublishedFileQueryType |
page | uint32 | ✔ | Trang hiện tại. Giới hạn tối đa hiện tại là 1000. |
cursor | string | ✔ | Con trỏ để phân trang kết quả (đặt là '*' cho yêu cầu đầu tiên). Ưu tiên dùng cách này thay vì tham số page, vì nó cho phép bạn phân trang chi tiết hơn. Khi sử dụng, tham số page sẽ bị phớt lờ. Dùng giá trị "next_cursor" trả về trong phản hồi để thiết lập truy vấn tiếp theo và nhận bộ kết quả kế tiếp. |
numperpage | uint32 | | (Không bắt buộc) Số lượng kết quả mà mỗi trang trả về. |
creator_appid | uint32 | ✔ | App tạo ra các file |
appid | uint32 | ✔ | App dùng các file |
requiredtags | string | ✔ | Các nhãn cần phải khớp. Xem tham số match_all_tags bên dưới |
excludedtags | string | ✔ | (Không bắt buộc) Các nhãn KHÔNG được nằm trong file phát hành để thỏa truy vấn. |
match_all_tags | bool | | Nếu true, vật phẩm phải có toàn bộ nhãn được chỉ định, nếu không thì chúng phải có ít nhất một nhãn trong số đó. |
required_flags | string | ✔ | Flag bắt buộc phải được đặt trên bất kỳ vật phẩm nào trả về |
omitted_flags | string | ✔ | Flag bắt buộc phải không được đặt trên bất kỳ vật phẩm nào trả về |
search_text | string | ✔ | Văn bản cần khớp trong tên hay mô tả của vật phẩm |
filetype | uint32 | ✔ | IPublishedFileService#EPublishedFileInfoMatchingFileType |
child_publishedfileid | uint64 | ✔ | Tìm tất cả vật phẩm có liên kết với vật phẩm chỉ định. |
days | uint32 | ✔ | Nếu query_type là k_PublishedFileQueryType_RankedByTrend, thì đây là số ngày để nhận bầu chọn cho [1,7]. |
include_recent_votes_only | bool | ✔ | Nếu query_type là k_PublishedFileQueryType_RankedByTrend, thì giới hạn bộ kết quả để chỉ bao gồm vật phẩm có lượt bầu chọn trong khoảng ngày được chọn |
cache_max_age_seconds | uint32 | | Cho phép trả về dữ liệu cũ trong số giây được chỉ định. |
language | int32 | | Ngôn ngữ dùng để tìm kiếm, cũng như của kết quả trả về. Mặc định là English (tiếng Anh). |
required_kv_tags | {message} | ✔ | Cần các nhãn có dạng khóa-giá trị để khớp. |
totalonly | bool | ✔ | (Không bắt buộc) Nếu true, chỉ trả về tổng số file thỏa truy vấn này. |
ids_only | bool | ✔ | (Không bắt buộc) Nếu true, chỉ trả về id file đã phát hành của các file thỏa truy vấn này. |
return_vote_data | bool | ✔ | Trả về dữ liệu bầu chọn |
return_tags | bool | ✔ | Trả về các nhãn trong chi tiết file |
return_kv_tags | bool | ✔ | Trả về các nhãn có dạng khóa-giá trị trong chi tiết file |
return_previews | bool | ✔ | Trả về ảnh xem trước và chi tiết video trong chi tiết file |
return_children | bool | ✔ | Trả về id vật phẩm con trong chi tiết file |
return_short_description | bool | ✔ | Điền vào trường short_description thay vì file_description |
return_for_sale_data | bool | ✔ | Trả về thông tin giá, nếu phù hợp |
return_metadata | bool | | Điền metadata |
return_playtime_stats | uint32 | ✔ | Trả về số liệu thời gian chơi cho số ngày chỉ định trước ngày hôm nay. |
Thực hiện truy vấn tìm kiếm cho các file đã phát hành
SetDeveloperMetadata
POST https://partner.steam-api.com/IPublishedFileService/SetDeveloperMetadata/v1/
Tên | Loại | Bắt buộc | Mô tả |
key | string | ✔ | API Web Steamworks - Khóa xác thực nhà phát hành. |
publishedfileid | uint64 | ✔ | |
appid | uint32 | ✔ | |
metadata | string | ✔ | |
Đặt metadata cho nhà phát triển trên file đã phát hành
LƯU Ý: Lệnh gọi yêu cầu có khóa API từ nhà phát hành để dùng phương thức này. Vì vậy, API này
PHẢI được gọi từ máy chủ bảo mật và không bao giờ được sử dụng trực tiếp bởi client!
UpdateAppUGCBan
POST https://partner.steam-api.com/IPublishedFileService/UpdateAppUGCBan/v1/
Tên | Loại | Bắt buộc | Mô tả |
key | string | ✔ | API Web Steamworks - Khóa xác thực nhà phát hành. |
steamid | uint64 | ✔ | SteamID của người dùng |
appid | uint32 | ✔ | |
expiration_time | uint32 | ✔ | Mốc thời gian Unix khi lệnh cấm kết thúc, 0 để gỡ bỏ |
reason | string | | Lý do người dùng bị cấm. Sẽ được hiển thị tới người dùng. |
Thêm/cập nhật/xóa lệnh cấm UGC của người dùng trong ứng dụng. Đặt expiration_time = 0 để gỡ bỏ lệnh cấm.
LƯU Ý: Lệnh gọi yêu cầu có khóa API từ nhà phát hành để dùng phương thức này. Vì vậy, API này
PHẢI được gọi từ máy chủ bảo mật và không bao giờ được sử dụng trực tiếp bởi client!
UpdateBanStatus
POST https://partner.steam-api.com/IPublishedFileService/UpdateBanStatus/v1/
Tên | Loại | Bắt buộc | Mô tả |
key | string | ✔ | API Web Steamworks - Khóa xác thực nhà phát hành. |
publishedfileid | uint64 | ✔ | |
appid | uint32 | ✔ | |
banned | bool | ✔ | |
reason | string | ✔ | Lý do vật phẩm bị cấm. Chỉ thấy được bởi quản trị viên. |
Cập nhật trạng thái cấm trên file đã phát hành
LƯU Ý: Lệnh gọi yêu cầu có khóa API từ nhà phát hành để dùng phương thức này. Vì vậy, API này
PHẢI được gọi từ máy chủ bảo mật và không bao giờ được sử dụng trực tiếp bởi client!
UpdateIncompatibleStatus
POST https://partner.steam-api.com/IPublishedFileService/UpdateIncompatibleStatus/v1/
Tên | Loại | Bắt buộc | Mô tả |
key | string | ✔ | API Web Steamworks - Khóa xác thực nhà phát hành. |
publishedfileid | uint64 | ✔ | |
appid | uint32 | ✔ | |
incompatible | bool | ✔ | |
Cập nhật trạng thái không tương thích trên file đã phát hành. Vật phẩm "Incompatible" (không tương thích) được ẩn khỏi trung tâm cộng đồng và hồ sơ người dùng, nhưng vẫn có thể truy cập bằng đường dẫn trực tiếp.
LƯU Ý: Lệnh gọi yêu cầu có khóa API từ nhà phát hành để dùng phương thức này. Vì vậy, API này
PHẢI được gọi từ máy chủ bảo mật và không bao giờ được sử dụng trực tiếp bởi client!
UpdateTags
POST https://partner.steam-api.com/IPublishedFileService/UpdateTags/v1/
Tên | Loại | Bắt buộc | Mô tả |
key | string | ✔ | API Web Steamworks - Khóa xác thực nhà phát hành. |
publishedfileid | uint64 | ✔ | |
appid | uint32 | ✔ | |
add_tags | string | | Nhãn để thêm |
remove_tags | string | | Nhãn để gỡ bỏ |
Cập nhật nhãn trên file đã phát hành. Các nhãn hiện có sẽ không bị gỡ bỏ, trừ khi được chỉ định trong tham số
remove_tags
.
LƯU Ý: Lệnh gọi này phải có khóa API từ nhà phát hành để dùng phương thức này. Vì vậy, API này
PHẢI được gọi từ máy chủ bảo mật và không bao giờ được sử dụng trực tiếp bởi client!
Enum
Đây là các enum được định nghĩa để dùng với ISteamRemoteStorage.
EPublishedFileQueryType
Các cách để bạn truy vấn vật phẩm UGC.
Tên | Giá trị |
k_PublishedFileQueryType_RankedByVote | 0 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByPublicationDate | 1 |
k_PublishedFileQueryType_AcceptedForGameRankedByAcceptanceDate | 2 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByTrend | 3 |
k_PublishedFileQueryType_FavoritedByFriendsRankedByPublicationDate | 4 |
k_PublishedFileQueryType_CreatedByFriendsRankedByPublicationDate | 5 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByNumTimesReported | 6 |
k_PublishedFileQueryType_CreatedByFollowedUsersRankedByPublicationDate | 7 |
k_PublishedFileQueryType_NotYetRated | 8 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByTotalUniqueSubscriptions | 9 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByTotalVotesAsc | 10 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByVotesUp | 11 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByTextSearch | 12 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByPlaytimeTrend | 13 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByTotalPlaytime | 14 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByAveragePlaytimeTrend | 15 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByLifetimeAveragePlaytime | 16 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByPlaytimeSessionsTrend | 17 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByLifetimePlaytimeSessions | 18 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByInappropriateContentRating | 19 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByBanContentCheck | 20 |
k_PublishedFileQueryType_RankedByLastUpdatedDate | 21 |
EPublishedFileInfoMatchingFileType
Cách để một file được chia sẻ có thể được truy vấn bởi QueryFile.
Tên | Giá trị | Mô tả |
k_PFI_MatchingFileType_Items | 0 | Vật phẩm. |
k_PFI_MatchingFileType_Collections | 1 | Bộ sưu tập các vật phẩm Workshop. |
k_PFI_MatchingFileType_Art | 2 | Tranh ảnh. |
k_PFI_MatchingFileType_Videos | 3 | Video. |
k_PFI_MatchingFileType_Screenshots | 4 | Ảnh chụp. |
k_PFI_MatchingFileType_CollectionEligible | 5 | Vật phẩm có thể đưa vào trong bộ sưu tập. |
k_PFI_MatchingFileType_Games | 6 | Không dùng. |
k_PFI_MatchingFileType_Software | 7 | Không dùng |
k_PFI_MatchingFileType_Concepts | 8 | Không dùng |
k_PFI_MatchingFileType_GreenlightItems | 9 | Không dùng |
k_PFI_MatchingFileType_AllGuides | 10 | Hướng dẫn. |
k_PFI_MatchingFileType_WebGuides | 11 | Hướng dẫn web Steam. |
k_PFI_MatchingFileType_IntegratedGuides | 12 | Hướng dẫn tích hợp với ứng dụng. |
k_PFI_MatchingFileType_UsableInGame | 13 | |
k_PFI_MatchingFileType_Merch | 14 | Sản phẩm workshop được bầu chọn với mục đích đăng bán |
k_PFI_MatchingFileType_ControllerBindings | 15 | Cách gán phím cho Steam Controller. |
k_PFI_MatchingFileType_SteamworksAccessInvites | 16 | Được dùng nội bộ. |
k_PFI_MatchingFileType_Items_Mtx | 17 | Vật phẩm workshop có thể bán trong trò chơi. |
k_PFI_MatchingFileType_Items_ReadyToUse | 18 | Vật phẩm workshop có thể dùng được ngay bởi người dùng. |
k_PFI_MatchingFileType_WorkshopShowcase | 19 | |
k_PFI_MatchingFileType_GameManagedItems | 20 | Quản lý hoàn toàn bởi trò chơi, không phải bởi người dùng, và không hiện trên web. |